🌟 옆구리(를) 찌르다
• Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138)